Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
ăn gió nằm sương
|
风餐露宿 <形容旅途或野外生活的艰苦。也说露宿风餐。>