Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bāo]
|
Bộ: 齿(Xỉ)
Hán Việt: BAO
hô; vỗ (răng) 。龅牙。
Từ ghép: 龅牙