Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
麻烦
[má·fan]
|
1. phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi。烦琐;费事。
服务周到, 不怕麻烦。
phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức
2. phiền lòng; phiền hà。使人费事或增加负担。
自己能做的事, 决不麻烦别人。
những việc mà mình làm được, nhất quyết không làm phiền người khác.