Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骑缝
[qífèng]
|
chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau)。两张纸的交接处(多指单据和存根连接的地方)。
在三联单的骑缝上盖印。
đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.