Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马革裹尸
[mǎgéguǒshī]
|
da ngựa bọc thây (cảnh chết chóc khốc liệt, hy sinh nơi chiến trường, không quản tới thân xác)。用马皮把尸体包裹起来,指军人战死于战场。