Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
马缨花
[mǎyīnghuā]
|
cây dạ hợp。落叶乔木, 树皮灰色,羽状复叶,小叶对生, 白天张开, 夜间合拢。花萼和花瓣黄绿色,花丝粉红色,荚果扁平。木材可以制造家具。