Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首鼠两端
[shǒushǔliǎngduān]
|
Hán Việt: THỦ THỬ LƯỠNG ĐOAN
lưỡng lự; chần chừ; ngần ngừ; nửa muốn nửa không。迟疑不决或动摇不定(见《史记·魏其武安侯列传》)。