Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首肯
[shǒukěn]
|
gật đầu đồng ý; bằng lòng; đồng ý。点头表示同意。