Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首当其冲
[shǒudāngqíchōng]
|
Hán Việt: THỦ ĐƯƠNG KỲ XUNG
đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông pha đi đầu; đảm nhận vị trí quan trọng và khó khăn nhất。比喻最先受到攻击或遭遇灾难(冲:要冲)。