Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首届
[shǒujiè]
|
lần thứ nhất; lần đầu; kì thứ nhất。第一次;第一期。
首届运动会。
thế vận hội lần thứ nhất.
首届毕业生。
học sinh tốt nghiệp khoá đầu.