Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首尾
[shǒuwěi]
|
1. đầu đuôi; trước sau。起头的部分和末尾的部分。
2. từ đầu đến cuối。从开始到末了。
这次旅行,首尾经过了一个多月。
chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.