Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首创
[shǒuchuàng]
|
sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có)。最先创造;创始。
尊重群众的首创精神。
tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.