Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
首义
[shǒuyì]
|
khởi nghĩa đầu tiên。首先起义。
辛亥首义(指辛亥革命时武昌首先起义)。
cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.