Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿足不前
[dùnzúbùqiàn]
|
ngừng bước; dừng bước。停下来不前进。