Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿河
[dùnhé]
|
sông Đông (sông thuộc Nga)。俄罗斯东欧平原南部的河流。