Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿挫
[dùncuò]
|
ngừng ngắt; chỗ ngắt và chuyển tiếp; có nhịp điệu; có vần có điệu; trầm bổng。(语调、音律等)停顿转折。
抑扬顿挫
lên bổng xuống trầm