Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顺便
[shùnbiàn]
|
thuận tiện; tiện thể; nhân tiện。(顺便儿)乘做某事的方便(做另一事)。
我是下班打这儿过,顺便来看看你们。
tôi tan sở đi ngang qua đây, tiện thể vào thăm các anh.