Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶箱
[dǐngxiāng]
|
ngăn trên; ngăn trên cùng (của tủ đứng)。立柜上面的小柜。