Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠近
[kàojìn]
|
1. kế; kề; dựa sát。彼此间 的距离近。
两人坐得十分靠近。
hai người ngồi dựa sát vào nhau.
靠近沙发的墙角里有一个茶几。
kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
2. cập bến; đến gần。向一定目标运动,使彼此间的距离缩小。
轮船慢慢地靠近码头了。
thuyền từ từ cập bến.