Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非金属
[fēijīnshǔ]
|
phi kim loại; á kim。一般没有金属光泽和延展性、不易导电、传热的单质。除溴以外,在常温下都是气体或固体,如氧、硫、氮、磷等。