Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非电解质
[fēidiànjiězhì]
|
chất không dẫn điện。在水溶液中或在熔融状态下不能形成离子,因而不能导电的化合物。如蔗糖、乙醇、甘油等。