Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非叿菂
[fēi…fēi…]
|
không phải… cũng không phải; chẳng ra… cũng chẳng ra。既不是…又不是…。
非叿菂亲非叿菂故
người dưng khác họ; người dưng nước lã.
非叿菂驴非叿菂马
không phải lừa cũng không phải ngựa; lừa chẳng ra lừa, ngựa chẳng ra ngựa; không giống ai; không ra gì.