Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非但
[fēidàn]
|
không những; chẳng những。不但。
他非但能完成自己的任务,还肯帮助别人。
anh ấy không những hoàn thành nhiệm vụ của mình, mà còn giúp đỡ người khác.
非但我不知道,连他也不知道。
chẳng những tôi không biết mà ngay cả anh ấy cũng không biết.