Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非人
[fēirén]
|
không thuộc mình; không phải của mình。不属于人应有的。
过着非人的生活。
sống cuộc sống không phải của mình.