Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青贮
[qīngzhù]
|
ủ phân xanh; ủ xi-lô。把青饲料埋起来发酵。青贮的饲料与空气隔绝,产生有机酸,经久不坏,并可减少养分的损失。