Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青草
[qìngcǎo]
|
cỏ xanh; cỏ tươi。绿色的草(区别于'干草')。