Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青春
[qīngchūn]
|
thanh xuân; tuổi xanh; tuổi trẻ; tuổi xuân。青年时期。
把青春献给祖国。
hiến dâng tuổi thanh xuân cho đất nước.
老厂恢复了青春。
nhà máy cũ đã hồi sinh.