Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青云
[qīngyún]
|
mây xanh; quý tộc; quý phái (ví với địa vị cao)。比喻高的地位。
青云直上。
lên thẳng mây xanh.
平步青云。
một bước lên tận mây xanh.