1. rơi rụng; điêu tàn。(花叶)脱落。
草木零落。
cây cỏ điêu tàn.
2. suy tàn; suy bại (sự việc)。(事物)衰败。
家境零落。
gia cảnh suy tàn.
一片凄凉零落的景象。
một cảnh tượng thê lương suy tàn.
3. lác đác; lẻ tẻ。稀疏不4. 集中。
零落的枪声此起彼伏。
tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
村庄零零落落地散布在河边。
thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.