Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零花
[línghuā]
|
1. tiêu vặt。零碎地花(钱)。
这点儿钱, 你留着零花吧!
chút tiền này, anh giữ lấy mà tiêu vặt!
2. tiền tiêu vặt。零碎用的钱。
妈妈给他五块钱做零花儿。
mẹ đýa cho nó năm đồng để tiêu vặt.