Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零活儿
[línghuór]
|
việc vặt; việc linh tinh。零碎的工作或家务事。
重活儿他干不了, 做点零活儿还行。
việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.