Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪耻
[xuěchǐ]
|
Từ loại: (动)
rửa nhục。洗掉耻辱。
报仇雪耻
báo thù rửa nhục