Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪泥鸿爪
[xuěníhóngzhǎo]
|
Hán Việt: TUYẾT NÊ HỒNG TRẢO
dấu chân chim hồng trên tuyết (ví với dấu tích quá khứ còn lưu lại)。鸿雁在雪泥上踏过留下的痕迹,比喻往事遗留的痕迹。