Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难处
[nánchǔ]
|
khó sống chung; khó ăn ở。不容易相处。
他只是脾气暴躁些,并不算难处。
anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.