Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陪同
[péitóng]
|
cùng đi。陪伴着一同(进行某一活动)。
陪同前往参观。
cùng đi tham quan.