Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除草
[chúcǎo]
|
làm cỏ; giẫy cỏ; nhổ cỏ; trừ cỏ。除去杂草。