Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除掉
[chúdiào]
|
thu dọn; nhặt nhạnh。干掉;清除;清理掉。