Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阵亡
[zhènwáng]
|
chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trận。在作战中牺牲。