Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门类
[ménlèi]
|
loại; môn。依照事物的特性把相同的集中在一起而分成的类。