Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
钓鱼台
[diàoyútái]
|
Điếu Ngư Đài。在北京阜城门外三里河,玉渊潭公园东面,环境清幽,“台下有泉用处,汇成池,其水至冬不竭”。