Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里程碑
[lǐchéngbēi]
|
1. cột ki-lô-mét; mốc cây số。设于道路旁边用以记载里数的标2. 志。
2. mốc lịch sử。比喻在历史发展过程中可以作为标4. 示的大事。