Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里程
[lǐchéng]
|
1. chặng đường; hành trình; lộ trình。路程。
里程表。
bảng lộ trình.
往返里程。
lộ trình khứ hồi.
2. quá trình phát triển。指3. 发展的过程。
革命的里程。
chặng đường Cách Mạng.