Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
里头
[lǐ·tou]
|
bên trong。里边。
屋子里头坐满了人。
trong nhà ngồi chật ních người.
炉子里头的煤已经烧得很红了。
than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.