Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逗引
[dòuyǐn]
|
đùa; đùa bỡn。用言语、行动逗弄对方借以取乐。
逗引小孩儿玩。
chơi đùa với trẻ con.