Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃逸
[táoyì]
|
chạy trốn; lẫn trốn; bỏ trốn。逃跑。