Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃荒
[táohuāng]
|
chạy nạn; lánh nạn đói。因遇灾荒而跑到外乡谋生。