Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃席
[táoxí]
|
trốn khỏi bàn tiệc。在宴会中因怕劝酒而离开。
借故逃席
mượn cớ trốn khỏi bàn tiệc