Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
逃兵
[táobīng]
|
1. lính đào ngũ。私自脱离部队的士兵。
2. kẻ đào ngũ (người sợ khó khăn mà rời bỏ cương vị công tác.)。比喻因怕困难而脱离工作岗位的人。