Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退换
[tuìhuàn]
|
đổi; đổi lại (thường chỉ hàng hoá)。退还不合适的,换取合适的(多指货物)。
缺页或装订上有错误的书,可以退换。
sách thiếu trang hoặc đóng có lỗi thì có thể đổi được.