Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退席
[tuìxí]
|
ra khỏi hội trường; ra khỏi bàn tiệc。退出宴席或会场。